| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 289,26 | +351,93% | -2,893% | -0,016% | +0,14% | 2,22 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 84,40 | +102,68% | -0,844% | +0,001% | +0,03% | 1,84 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 76,07 | +92,55% | -0,761% | -0,335% | +0,60% | 19,60 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 63,54 | +77,30% | -0,635% | -0,074% | +0,17% | 938,53 N | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 61,59 | +74,93% | -0,616% | -0,006% | +0,17% | 3,47 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 47,77 | +58,13% | -0,478% | -0,117% | +0,08% | 1,36 Tr | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 46,89 | +57,05% | -0,469% | -0,046% | +0,09% | 3,12 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 45,55 | +55,42% | -0,456% | -0,035% | +0,12% | 1,04 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 44,99 | +54,74% | -0,450% | -0,548% | +1,31% | 1,48 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 37,77 | +45,95% | -0,378% | -0,024% | +0,09% | 2,67 Tr | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 31,54 | +38,38% | -0,315% | -0,032% | +0,14% | 878,16 N | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 28,86 | +35,11% | -0,289% | -0,049% | -0,29% | 899,69 N | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 26,04 | +31,68% | -0,260% | -0,071% | +0,33% | 1,23 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 22,01 | +26,78% | -0,220% | -0,064% | +0,12% | 671,04 N | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 19,17 | +23,32% | -0,192% | -0,028% | +0,24% | 519,61 N | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 17,00 | +20,69% | -0,170% | -0,032% | +0,11% | 1,61 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 15,25 | +18,55% | -0,152% | +0,010% | -0,16% | 604,66 N | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 14,85 | +18,07% | -0,149% | -0,058% | +0,11% | 1,62 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 14,23 | +17,31% | -0,142% | -0,031% | +0,11% | 857,33 N | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 13,85 | +16,85% | -0,139% | -0,008% | -0,21% | 691,06 N | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 13,31 | +16,19% | -0,133% | -0,287% | +0,35% | 8,83 Tr | -- | |
BSAHARA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT | 13,24 | +16,11% | -0,132% | +0,005% | -0,02% | 3,72 Tr | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 12,79 | +15,57% | -0,128% | -0,038% | +0,12% | 828,64 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 12,78 | +15,55% | -0,128% | +0,008% | -0,15% | 1,20 Tr | -- | |
BWET/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT | 9,94 | +12,09% | -0,099% | +0,001% | -0,15% | 4,46 Tr | -- |