CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
309,37+376,40%-3,094%-0,122%-0,07%4,12 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
109,55+133,29%-1,096%-0,368%+0,49%20,82 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
86,45+105,18%-0,865%-0,009%+0,10%1,84 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
67,24+81,81%-0,672%-0,041%+0,22%935,14 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
63,00+76,65%-0,630%-0,180%+0,88%1,69 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
56,85+69,16%-0,568%-0,093%+0,15%1,31 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
42,69+51,94%-0,427%-0,341%+0,41%2,09 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
41,99+51,09%-0,420%-0,015%+0,08%1,03 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
39,70+48,30%-0,397%-0,055%+0,10%2,72 Tr--
KSM
BKSM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
34,01+41,38%-0,340%-0,019%+0,08%930,29 N--
YGG
BYGG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT
32,34+39,35%-0,323%-0,182%+0,14%2,82 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
31,09+37,83%-0,311%-0,009%+0,26%3,04 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
29,78+36,23%-0,298%-0,105%+0,16%8,99 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
27,48+33,43%-0,275%-0,023%+0,06%885,68 N--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
27,28+33,20%-0,273%-0,024%+0,09%3,25 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
27,23+33,12%-0,272%-0,044%+0,17%692,13 N--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
25,03+30,45%-0,250%-0,091%+0,22%675,21 N--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
20,25+24,64%-0,203%-0,010%+0,31%522,18 N--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
18,40+22,39%-0,184%-0,050%+0,23%1,66 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
17,00+20,69%-0,170%+0,005%-0,21%1,62 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
14,86+18,08%-0,149%-0,007%+0,14%1,21 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
14,71+17,90%-0,147%-0,005%+0,15%871,55 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
14,50+17,64%-0,145%-0,015%+0,02%823,20 N--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
13,88+16,89%-0,139%-0,029%+0,12%649,62 N--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
12,17+14,81%-0,122%-0,003%+0,25%689,82 N--