| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 309,37 | +376,40% | -3,094% | +0,001% | +0,10% | 4,20 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 109,55 | +133,29% | -1,096% | -0,183% | +0,16% | 19,87 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 86,45 | +105,18% | -0,865% | +0,001% | -0,10% | 1,74 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 67,24 | +81,81% | -0,672% | -0,068% | +0,01% | 927,82 N | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 63,00 | +76,65% | -0,630% | -0,203% | +0,19% | 1,59 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 56,85 | +69,16% | -0,568% | -0,059% | +0,11% | 1,29 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 42,69 | +51,94% | -0,427% | -0,198% | +0,35% | 1,95 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 41,99 | +51,09% | -0,420% | -0,028% | +0,02% | 1,07 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 39,70 | +48,30% | -0,397% | -0,036% | +0,06% | 2,62 Tr | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 34,01 | +41,38% | -0,340% | -0,030% | +0,06% | 902,78 N | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 32,34 | +39,35% | -0,323% | -0,078% | +0,14% | 2,57 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 31,09 | +37,83% | -0,311% | -0,032% | +0,14% | 2,98 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 29,78 | +36,23% | -0,298% | -0,113% | -0,03% | 8,82 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 27,48 | +33,43% | -0,275% | -0,047% | +0,19% | 865,38 N | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 27,28 | +33,20% | -0,273% | -0,014% | +0,21% | 3,23 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 27,23 | +33,12% | -0,272% | -0,028% | +0,26% | 696,87 N | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 25,03 | +30,45% | -0,250% | -0,066% | +0,28% | 681,90 N | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 20,25 | +24,64% | -0,203% | +0,010% | -0,31% | 517,10 N | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 18,40 | +22,39% | -0,184% | -0,010% | +0,26% | 1,63 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 17,00 | +20,69% | -0,170% | +0,001% | -0,15% | 1,62 Tr | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 14,86 | +18,08% | -0,149% | -0,009% | +0,26% | 1,24 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 14,71 | +17,90% | -0,147% | +0,000% | +0,26% | 855,28 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 14,50 | +17,64% | -0,145% | -0,002% | +0,07% | 791,15 N | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 13,88 | +16,89% | -0,139% | -0,007% | +0,29% | 651,23 N | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 12,17 | +14,81% | -0,122% | -0,042% | +0,34% | 686,79 N | -- |