BTC/USDT
    ----
    ETH/USDT
    ----
    SOL/USDT
    ----
    WET/USDT
    ----
    NIGHT/USDT
    ----
    DASH/USDT
    ----
Vốn hóa
£2,29 NT-0,28%
Khối lượng
£47,99 T-32,33%
Tỷ trọng BTC57,3%
Ròng/ngày+£11,44 Tr
30D trước-£270,11 Tr
TênGiáThay đổi 24h24h trướcPhạm vi 24hVốn hoá thị trườngThao tác
£0,20658
-5,89%
£207,40 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,95667
-5,04%
£194,61 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,11958
-0,37%
£193,28 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,096190
-1,53%
£189,06 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£2,5890
-4,02%
£182,92 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,093724
-3,46%
£180,44 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,66347
-3,57%
£178,94 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,019993
-3,11%
£172,00 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£17,6386
-4,10%
£170,90 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£2,4948
-3,19%
£163,64 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,11331
-2,32%
£159,39 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£1,9148
-4,55%
£148,21 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,14686
-3,82%
£147,01 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,63858
+0,31%
£143,51 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,031630
-0,42%
£141,79 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,28581
-4,26%
£141,16 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£4,7527
-3,88%
£137,64 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,16234
-6,30%
£134,57 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,14664
-4,85%
£133,52 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,037348
-2,00%
£131,18 TrGiao dịch|Chuyển đổi